Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Phạm Trung Cang | Anh trai | ACB | 9,579,866 | 31/05/2024 | 234.71 |
![]() | Phạm Trung Cang | Anh trai | TPC | 3,223,220 | 30/06/2021 | 38.68 |
![]() | Phạm Trung Cang | Anh trai | EIB | 2,222,390 | 19/09/2024 | 42.11 |
![]() | Phạm Đỗ Diễm Hương | Cháu | TPC | 896,700 | 30/06/2021 | 10.76 |