Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Phạm Trung Cang | Cha | TPC | 3,223,220 | 30/06/2021 | 29.01 |
![]() | Phạm Trung Cang | Cha | ACB | 9,579,866 | 31/05/2024 | 204.05 |
![]() | Phạm Trung Cang | Cha | EIB | 2,222,390 | 19/09/2024 | 51.45 |
![]() | Phạm Văn Mẹo | Chú | ACB | 7,026,966 | 31/05/2024 | 149.67 |
![]() | Phạm Văn Mẹo | Chú | TPC | 55,000 | 30/06/2021 | 0.5 |