Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Linh | Cháu | SSI | 47,118,844 | 25/07/2022 | 1,097.87 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 10,177,050 | 25/07/2022 | 237.13 |
![]() | Nguyễn Hồng Nam | Em trai | SSI | 5,239,498 | 25/07/2022 | 122.08 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 3,098,998 | 25/07/2022 | 72.21 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | PAN | 1,226,000 | 17/03/2021 | 28.26 | |
![]() | Hà Thị Thanh Vân | PAN | 360,000 | 31/12/2019 | 8.3 |