Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 15,180,165 | 04/11/2024 | 353.7 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | PAN | 1,226,000 | 26/06/2024 | 28.26 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | Anh trai | SSI | 10,432,500 | 04/11/2024 | 243.08 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 4,548,696 | 04/11/2024 | 105.98 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | PAN | 201,250 | 26/06/2024 | 4.64 |
![]() | Hà Thị Thanh Vân | Vợ | PAN | 360,000 | 26/06/2024 | 8.3 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | HVG | 50,000 | 31/12/2019 | 0.07 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | PAN | 12,500 | 26/06/2024 | 0.29 |