Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ngô Trọng Vinh | Chồng | CMC | 1,427,650 | 31/12/2021 | 11.56 |
![]() | Ngô Trọng Quang | Anh chồng | CMC | 585,420 | 31/12/2021 | 4.74 |
![]() | Nguyễn Thị La | Mẹ chồng | SGD | 207,000 | 30/06/2021 | 3 |
![]() | Lê Thị Tuyết Nhung | SGD | 193,800 | 30/06/2021 | 2.81 |