Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | SGD | 207,000 | 31/12/2023 | 2.09 |
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | CMC | 1,427,650 | 31/12/2023 | 9.57 |
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | EBS | 958,383 | 13/03/2025 | 10.54 |
![]() | Ngô Anh Phương | Cháu | CMC | 1,275,000 | 07/01/2025 | 8.54 |
![]() | Ngô Anh Phương | Cháu | ECI | 75,451 | 01/12/2023 | 1.1 |
![]() | Lê Thị Tuyết Nhung | Em dâu | CMC | 226,000 | 30/06/2024 | 1.51 |
![]() | Lê Thị Tuyết Nhung | Em dâu | EBS | 382,000 | 13/03/2025 | 4.2 |
![]() | Nguyễn Thị La | Mẹ | SGD | 207,000 | 17/08/2023 | 2.09 |
![]() | Lê Ngọc Văn | CMC | 5,000 | 12/07/2024 | 0.03 |