Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Thái Như | Vợ | TLG | 1,148,345 | 14/11/2024 | 55.81 |
![]() | Cô Ngân Bình | Em gái | TLG | 1,063,841 | 14/11/2024 | 51.7 |
![]() | Cô Cẩm Nguyệt | Em gái | TLG | 664,920 | 14/11/2024 | 32.32 |
![]() | Phan Nhựt Phương | Em rể | TLG | 631,194 | 14/11/2024 | 30.68 |
![]() | Cô Cẩm Ngọc | Em gái | TLG | 381,742 | 14/11/2024 | 18.55 |
![]() | Cô Gia Đức | Em trai | TLG | 221,945 | 14/11/2024 | 10.79 |
![]() | Cô Ngưu Tu | Cha | TLG | 211,857 | 14/11/2024 | 10.3 |
![]() | Cô Cẩm Châu | Em gái | TLG | 53,264 | 14/11/2024 | 2.59 |
![]() | Cô Cẩm Trân | Em gái | TLG | 31,869 | 14/11/2024 | 1.55 |
![]() | Trần Xú Tài | Em vợ | TLG | 29,064 | 14/11/2024 | 1.41 |
![]() | Trần Mỹ Ken | Chị vợ | TLG | 12,366 | 14/11/2024 | 0.6 |