Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cô Gia Thọ | Anh vợ | TLG | 4,924,605 | 13/10/2023 | 252.63 |
![]() | Cô Ngân Bình | Chị vợ | TLG | 967,129 | 13/10/2023 | 49.61 |
![]() | Cô Cẩm Nguyệt | Vợ | TLG | 604,473 | 13/10/2023 | 31.01 |
![]() | Cô Cẩm Ngọc | Chị vợ | TLG | 347,039 | 13/10/2023 | 17.8 |
![]() | Cô Gia Đức | Anh vợ | TLG | 201,769 | 13/10/2023 | 10.35 |
![]() | Cô Ngưu Tu | Bố vợ | TLG | 192,598 | 13/10/2023 | 9.88 |
![]() | Cô Cẩm Châu | Chị vợ | TLG | 48,422 | 13/10/2023 | 2.48 |
![]() | Phan Nhựt Toàn | Anh trai | TLG | 4,030 | 13/10/2023 | 0.21 |