Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | Anh rể | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 5.24 |
![]() | Trần Lệ Nguyên | Anh rể | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 1,956.7 |
![]() | Vương Ngọc Xiềm | Chị gái | KDC | 4,571,894 | 03/12/2024 | 242.31 |
![]() | Vương Thu Lệ | Em gái | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.29 |
![]() | Bùi Quang Đức | Con | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.29 |
![]() | Vương Ngan Hào | Em trai | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.29 |