Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 5.29 | |
![]() | Trần Lệ Nguyên | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 1,927.16 | |
![]() | Vương Ngọc Xiềm | Chị vợ | KDC | 4,571,894 | 03/12/2024 | 238.65 |
![]() | Vương Bửu Linh | KDC | 2,757,231 | 14/10/2024 | 143.93 | |
![]() | Trần Vinh Nguyên | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 49.39 | |
![]() | Trần Kim Thành | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 46.79 | |
![]() | Trần Kim Thành | TLG | 47,190 | 14/11/2024 | 2.44 | |
![]() | Trần Quốc Nguyên | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 32.78 | |
![]() | Vương Thu Bình | Vợ | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.83 |
![]() | Vương Thu Lệ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.28 | |
![]() | Vương Ngan Hào | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.28 | |
![]() | Bùi Quang Đức | Con trai | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.28 |
![]() | Vương Bửu Ngọc | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |