Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 4.97 | |
![]() | Trần Lệ Nguyên | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 2,060.07 | |
![]() | Vương Ngọc Xiềm | Chị vợ | KDC | 4,571,894 | 03/12/2024 | 255.11 |
![]() | Vương Bửu Linh | KDC | 2,757,231 | 14/10/2024 | 153.85 | |
![]() | Trần Vinh Nguyên | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 52.79 | |
![]() | Trần Kim Thành | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 50.01 | |
![]() | Trần Kim Thành | TLG | 47,190 | 14/11/2024 | 2.29 | |
![]() | Trần Quốc Nguyên | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 35.04 | |
![]() | Vương Thu Bình | Vợ | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 3.03 |
![]() | Vương Thu Lệ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.3 | |
![]() | Vương Ngan Hào | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.3 | |
![]() | Bùi Quang Đức | Con trai | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.3 |
![]() | Vương Bửu Ngọc | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |