Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thành Tâm | Anh trai | KBC | 113,666,666 | 21/06/2022 | 2,512.03 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | Chị gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2019 | 125 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | SGT | 35,060,740 | 07/11/2022 | 576.75 | |
![]() | Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Cháu | KBC | 13,333,333 | 21/06/2022 | 294.67 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Xuân | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 122.59 | |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Chị dâu | KBC | 5,670,360 | 21/06/2022 | 125.31 |
![]() | Nguyễn Vĩnh Thọ | Chồng | NVB | 4,170,171 | 17/01/2022 | 42.95 |
![]() | Đặng Quang Hạnh | Anh trai | NVB | 1,816,026 | 17/01/2022 | 18.71 |
![]() | Nguyễn Xuân Hưng | Chị chồng | NVB | 166,861 | 17/01/2022 | 1.72 |
![]() | Đặng Văn Được | Cha | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 0.74 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 21/06/2022 | 0 |