Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thành Tâm | Em trai | ITA | 29,063,039 | 31/12/2022 | 66.84 |
![]() | Đặng Thành Tâm | Em trai | KBC | 138,666,665 | 25/11/2024 | 3,293.33 |
![]() | Đặng Thành Tâm | Em trai | SGT | 10,060,740 | 31/05/2024 | 171.03 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | Chị gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 125 |
![]() | Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Cháu | KBC | 13,333,333 | 31/12/2022 | 316.67 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.24 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 207.03 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Xuân | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 126.69 | |
![]() | Nguyễn Vĩnh Thọ | Em rể | NVB | 4,170,171 | 17/01/2022 | 43.37 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Em dâu | SGT | 2,203,852 | 20/10/2022 | 37.47 |
![]() | Nguyễn Xuân Hưng | NVB | 166,861 | 17/01/2022 | 1.74 | |
![]() | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Vợ | ITA | 81 | 05/09/2023 | 0 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |