• (TyGiaMoi.com) - #

  • (TyGiaMoi.com) - A

  • (TyGiaMoi.com) - B

  • (TyGiaMoi.com) - C

  • (TyGiaMoi.com) - D

  • (TyGiaMoi.com) - E

  • (TyGiaMoi.com) - F

  • (TyGiaMoi.com) - G

  • (TyGiaMoi.com) - H

  • (TyGiaMoi.com) - I

  • (TyGiaMoi.com) - J

  • (TyGiaMoi.com) - K

  • (TyGiaMoi.com) - L

  • (TyGiaMoi.com) - M

  • (TyGiaMoi.com) - N

  • (TyGiaMoi.com) - O

  • (TyGiaMoi.com) - P

  • (TyGiaMoi.com) - Q

  • (TyGiaMoi.com) - R

  • (TyGiaMoi.com) - S

  • (TyGiaMoi.com) - T

  • (TyGiaMoi.com) - U

  • (TyGiaMoi.com) - V

  • (TyGiaMoi.com) - W

  • (TyGiaMoi.com) - X

  • (TyGiaMoi.com) - Y

  • (TyGiaMoi.com) - Z

Vốn cấp 1

Vốn cấp 1 (Tier 1 capital) là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, được sử dụng để đánh giá khả năng tài chính của một ngân hàng và mức độ đảm bảo rủi ro của các khoản vay. Đây là khoản vốn mà ngân hàng sở hữu và có thể sử dụng để giải ngân vay, mua sắm các khoản đầu tư, hoặc trả lãi suất và các khoản nợ khác.
Vốn cấp 1 (Tier 1 capital) bao gồm các khoản sau:
  • Vốn chủ sở hữu: Bao gồm vốn điều lệ, các quỹ dự phòng và các khoản lãi cộng dồn chưa được phân phối.
  • Vốn bổ sung (supplementary capital): Bao gồm các khoản dự phòng cho rủi ro, các khoản giảm giá tài sản và các khoản lỗ chưa được phân phối.
  • Các công cụ vốn cố định (perpetual preferred stock): Là các cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn mà không có ngày đáo hạn.
  • Lợi ích cổ đông thiểu số (minority interest): Là khoản phần lợi nhuận thuộc về cổ đông thiểu số trong các công ty con của ngân hàng.

Vốn cấp 1 được coi là vốn cốt lõi của ngân hàng, là khoản vốn mà ngân hàng có khả năng sử dụng để đáp ứng các yêu cầu tài chính và đảm bảo tính ổn định tài chính của mình.

(*) Lưu ý: Nội dung được tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, có giá trị tham khảo cho người tra cứu. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro do sử dụng nội dung này.

(TyGiaMoi.com) - Bài viết liên quan