• (TyGiaMoi.com) - #

  • (TyGiaMoi.com) - A

  • (TyGiaMoi.com) - B

  • (TyGiaMoi.com) - C

  • (TyGiaMoi.com) - D

  • (TyGiaMoi.com) - E

  • (TyGiaMoi.com) - F

  • (TyGiaMoi.com) - G

  • (TyGiaMoi.com) - H

  • (TyGiaMoi.com) - I

  • (TyGiaMoi.com) - J

  • (TyGiaMoi.com) - K

  • (TyGiaMoi.com) - L

  • (TyGiaMoi.com) - M

  • (TyGiaMoi.com) - N

  • (TyGiaMoi.com) - O

  • (TyGiaMoi.com) - P

  • (TyGiaMoi.com) - Q

  • (TyGiaMoi.com) - R

  • (TyGiaMoi.com) - S

  • (TyGiaMoi.com) - T

  • (TyGiaMoi.com) - U

  • (TyGiaMoi.com) - V

  • (TyGiaMoi.com) - W

  • (TyGiaMoi.com) - X

  • (TyGiaMoi.com) - Y

  • (TyGiaMoi.com) - Z

vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu (equity capital, shareholder equity) là số tiền mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp để sở hữu phần vốn của mình. Đây là một trong những nguồn vốn quan trọng của doanh nghiệp và thường được sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản cố định hoặc trả lãi vay. Vốn chủ sở hữu có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán và là một trong những dữ liệu phổ biến nhất được các nhà phân tích sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của một công ty.

Công thức tính vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản - Tổng nợ

Trong đó:

  • Tổng tài sản là tổng giá trị của tất cả các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
  • Tổng nợ là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các khoản vay, nợ phải trả và các khoản phải trả khác.

Một số chỉ số cần sử dụng vốn chủ sở hữu để tính toán

  • Chỉ số P/E
  • Chỉ số ROE
  • Chỉ số P/B
  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)

(*) Lưu ý: Nội dung được tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, có giá trị tham khảo cho người tra cứu. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro do sử dụng nội dung này.

(TyGiaMoi.com) - Bài viết liên quan