Một số thuật ngữ liên quan đến "mua bán nợ" (Debt buying/selling) bao gồm:
- Tín dụng chiết khấu (Discounted receivables): Các khoản tiền mà công ty đang đợi khách hàng trả cho mình đã được chuyển nhượng cho bên thứ ba với giá trị giảm giá.
- Nợ chuyển nhượng (Assigned debt): Các khoản nợ mà công ty đã chuyển nhượng cho bên thứ ba.
- Điều kiện (Terms): Các điều khoản và quy định được quy định trong hợp đồng mua bán nợ giữa các bên liên quan.
- Hạn mức mua nợ (Debt purchase limit): Số tiền tối đa mà bên mua nợ sẽ mua các khoản nợ từ công ty.
- Phí mua nợ (Debt purchase fee): Khoản phí mà bên mua nợ thu từ công ty để mua các khoản nợ. Khoản phí này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá trị các khoản nợ.
- Quản lý nợ (Debt management): Quá trình quản lý và thu hồi các khoản nợ đã được chuyển nhượng cho bên thứ ba.
- Hợp đồng mua bán nợ (Debt purchase agreement): Hợp đồng giữa bên mua nợ và công ty để quy định các điều kiện và quy định trong quá trình mua bán nợ.