Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mai Văn Bình | Cha | HPB | 895,420 | 05/03/2025 | 18 |
![]() | Mai Văn Bình | Cha | HBD | 364,536 | 05/03/2025 | 6.63 |
![]() | Mai Thị Thanh Hà | Chị gái | HBD | 123,000 | 05/03/2025 | 2.24 |
![]() | Bùi Tố Quý Dương | Mẹ | HBD | 8,400 | 05/03/2025 | 0.15 |