Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | SBT | 74,973,158 | 26/07/2024 | 1,199.57 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 12.31 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 16.35 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.41 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 69,265,703 | 09/04/2024 | 1,108.25 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 01/07/2024 | 5.55 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 373.45 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 224.83 |
![]() | | Cha | TOS | 1,454,856 | 31/05/2024 | 177.49 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.88 |