Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Doãn Tới | Cha | ANV | 143,610,000 | 07/11/2024 | 2,168.51 |
![]() | Doãn Chí Thanh | Em | ANV | 34,320,000 | 07/11/2024 | 518.23 |
![]() | Doãn Quốc Hội | Chú | ANV | 27,600 | 07/11/2024 | 0.42 |