Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Việt Hùng | Em trai | CMV | 173,733 | 25/09/2024 | 1.46 |
![]() | Phan Tiến Dũng | Em rể | CMV | 170,169 | 25/09/2024 | 1.43 |
![]() | Nguyễn Thị Việt Ngọc | Em gái | CMV | 155,736 | 25/09/2024 | 1.31 |