Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Sĩ Tuấn | Anh trai | CMX | 17,948,690 | 30/06/2024 | 127.08 |
![]() | Bùi Sĩ Tuấn | Anh trai | CMM | 1,479,000 | 31/12/2023 | 23.52 |
![]() | Vũ Thị Bích Ngọc | Chị dâu | CMX | 3,898,000 | 30/06/2024 | 27.6 |