Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Minh Tuấn | Em trai | TMS | 24,543,106 | 23/09/2024 | 1,033.26 |
![]() | Bùi Minh Tuấn | Em trai | VNF | 65,520 | 17/07/2024 | 0.9 |
![]() | Bùi Minh Tuấn | Em trai | TOT | 260,180 | 22/08/2024 | 4.61 |