Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Thọ Thắng | Anh trai | CKG | 9,722,474 | 18/06/2025 | 132.71 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | HUB | 52 | 03/06/2024 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | CKG | 653,400 | 05/05/2025 | 8.92 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Anh trai | CKG | 301,194 | 29/05/2025 | 4.11 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 172,052 | 03/06/2024 | 2.89 | |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 108,515 | 04/06/2025 | 1.48 |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Chồng | CKG | 87,022 | 27/05/2025 | 1.19 |