Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Minh Tân | Cha | C69 | 2,060,000 | 30/09/2024 | 12.77 |
![]() | Lê Thị Thùy Linh | Em | C69 | 1,582,801 | 30/09/2024 | 9.81 |
![]() | Phạm Thị Thế | Mẹ | C69 | 528,287 | 30/09/2024 | 3.28 |
![]() | Lê Anh Luân | Chú | C69 | 489,250 | 30/09/2024 | 3.03 |