Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Phạm Thu | Cha | SGR | 17,964,257 | 31/03/2025 | 467.07 |
![]() | Phạm Tuấn | Em | SGR | 3,221,537 | 26/12/2023 | 83.76 |
![]() | Trần Ngọc Mỹ Trang | Vợ | SGR | 35,096 | 26/12/2023 | 0.91 |