Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đỗ Tiến Sĩ | Chú | POM | 8,602,216 | 31/12/2020 | 12.9 |
![]() | Đỗ Thị Kim Cúc | Cô | POM | 8,118,264 | 31/12/2020 | 12.18 |
![]() | Nguyễn Thị Lan | Mẹ | POM | 3,745,849 | 31/12/2020 | 5.62 |
![]() | Đỗ Văn Phúc | Cha | POM | 3,536,538 | 31/12/2020 | 5.3 |
![]() | Đỗ Hoàng Uyên | Chị gái | POM | 1,809,505 | 31/12/2020 | 2.71 |
![]() | Đỗ Xuân Chiểu | Chú | POM | 1,650,480 | 31/12/2020 | 2.48 |
![]() | Đỗ Hoàng Sơn | Anh trai | POM | 1,208,087 | 31/12/2020 | 1.81 |
![]() | Đỗ Duy Thái | Chú | POM | 869,400 | 31/12/2020 | 1.3 |
![]() | Đỗ Văn Khánh | Chú | POM | 825,240 | 31/12/2020 | 1.24 |
![]() | Đỗ Hoàn Mỹ | ITD | 10,485 | 08/02/2022 | 0.13 |