Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Quốc Dũng | Cha | NTP | 9,796,565 | 06/01/2025 | 604.45 |
![]() | Đặng Thị Minh Hương | Em | NTP | 2,904,000 | 06/01/2025 | 179.18 |
![]() | Lê Thị Thúy Hải | Mẹ | NTP | 682,013 | 06/01/2025 | 42.08 |