Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mai Hương Nội | Chị gái | VIC | 150,000 | 21/12/2023 | 12.83 |
![]() | Mai Thu Thủy | VIC | 150,000 | 21/12/2023 | 12.83 | |
![]() | Bế Thị Thuấn | Mẹ | VIC | 24,736 | 21/12/2023 | 2.11 |