Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Quang Trung | Cha | DSC | 320,000 | 31/05/2023 | 4.78 |
![]() | Nguyễn Quang Trung | Cha | NDX | 318,500 | 26/09/2024 | 1.5 |
![]() | Nguyễn Quang Trung | Cha | NDN | 6,075,449 | 30/06/2024 | 50.43 |
![]() | Mai Thị Thi | Mẹ | NDN | 1,203,475 | 30/06/2024 | 9.99 |
![]() | Nguyễn Quang Minh Văn | Em | NDN | 229,999 | 30/06/2024 | 1.91 |