• (TyGiaMoi.com) - #

  • (TyGiaMoi.com) - A

  • (TyGiaMoi.com) - B

  • (TyGiaMoi.com) - C

  • (TyGiaMoi.com) - D

  • (TyGiaMoi.com) - E

  • (TyGiaMoi.com) - F

  • (TyGiaMoi.com) - G

  • (TyGiaMoi.com) - H

  • (TyGiaMoi.com) - I

  • (TyGiaMoi.com) - J

  • (TyGiaMoi.com) - K

  • (TyGiaMoi.com) - L

  • (TyGiaMoi.com) - M

  • (TyGiaMoi.com) - N

  • (TyGiaMoi.com) - O

  • (TyGiaMoi.com) - P

  • (TyGiaMoi.com) - Q

  • (TyGiaMoi.com) - R

  • (TyGiaMoi.com) - S

  • (TyGiaMoi.com) - T

  • (TyGiaMoi.com) - U

  • (TyGiaMoi.com) - V

  • (TyGiaMoi.com) - W

  • (TyGiaMoi.com) - X

  • (TyGiaMoi.com) - Y

  • (TyGiaMoi.com) - Z

Số dư khả dụng

Số dư khả dụng (tiếng Anh: Available Balance) là một chỉ số tài chính mô tả số tiền mà một người dùng hoặc tổ chức có thể sử dụng để thực hiện giao dịch. Số dư khả dụng bằng tổng số tiền trong tài khoản trừ đi các giao dịch chờ xác nhận và các khoản phải trả nợ. Nó là số tiền mà người dùng hoặc tổ chức có thể sử dụng để thực hiện giao dịch mà không phải lo lắng về việc tài khoản của họ sẽ bị trừ tiền hoặc từ chối giao dịch do thiếu số dư. Số dư khả dụng thường thấp hơn số dư thực tế (số dư tài khoản) tùy vào cách tính của mỗi ngân hàng.

Ví dụ: Số dư tài khoản của bạn là 10 triệu thì số dư khả dụng thường sẽ nhỏ hơn 10 triệu vì bạn đang sử dụng ngân hàng X có yêu cầu số dư tối thiểu là 100.000 VNĐ trong tài khoản chẳng hạn.

(*) Lưu ý: Nội dung được tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, có giá trị tham khảo cho người tra cứu. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro do sử dụng nội dung này.