• (TyGiaMoi.com) - #

  • (TyGiaMoi.com) - A

  • (TyGiaMoi.com) - B

  • (TyGiaMoi.com) - C

  • (TyGiaMoi.com) - D

  • (TyGiaMoi.com) - E

  • (TyGiaMoi.com) - F

  • (TyGiaMoi.com) - G

  • (TyGiaMoi.com) - H

  • (TyGiaMoi.com) - I

  • (TyGiaMoi.com) - J

  • (TyGiaMoi.com) - K

  • (TyGiaMoi.com) - L

  • (TyGiaMoi.com) - M

  • (TyGiaMoi.com) - N

  • (TyGiaMoi.com) - O

  • (TyGiaMoi.com) - P

  • (TyGiaMoi.com) - Q

  • (TyGiaMoi.com) - R

  • (TyGiaMoi.com) - S

  • (TyGiaMoi.com) - T

  • (TyGiaMoi.com) - U

  • (TyGiaMoi.com) - V

  • (TyGiaMoi.com) - W

  • (TyGiaMoi.com) - X

  • (TyGiaMoi.com) - Y

  • (TyGiaMoi.com) - Z

Chỉ báo PVT

Chỉ báo PVT (Price and Volume Trend) là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sự thay đổi kết hợp giữa giá và khối lượng giao dịch của một tài sản. Chỉ báo này tính toán sự thay đổi của PVT, giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng giá và phát hiện tín hiệu mua/bán.

Chỉ số PVT được tính bằng cách lấy tổng khối lượng giao dịch hiện tại nhân với sự thay đổi của giá và chia cho giá của phiên trước đó. Công thức tính toán PVT là:

PVT = [(Giá đóng cửa hiện tại - Giá đóng cửa phiên trước) / Giá đóng cửa phiên trước] x Khối lượng giao dịch + PVT của phiên trước

Khi giá tăng mà PVT cũng tăng, điều này cho thấy sự mua vào mạnh mẽ và tín hiệu tăng giá. Ngược lại, khi giá giảm mà PVT cũng giảm, điều này cho thấy sự bán ra mạnh mẽ và tín hiệu giảm giá.

Chỉ báo PVT cũng có thể được sử dụng để xác định sự đảo chiều của xu hướng. Khi giá tăng mà PVT giảm, điều này có thể cho thấy sự đánh giá cao quá mức của nhà đầu tư và tín hiệu sắp đảo chiều xu hướng. Tương tự, khi giá giảm mà PVT tăng, điều này có thể cho thấy sự đánh giá thấp quá mức và tín hiệu sắp đảo chiều xu hướng.

(*) Lưu ý: Nội dung được tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, có giá trị tham khảo cho người tra cứu. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro do sử dụng nội dung này.