Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lương Minh Tuấn | Em ruột | DPG | 10,043,657 | 31/12/2021 | 492.14 |
![]() | Trần Thị Thúy Hằng | Em dâu | DPG | 2,819,600 | 31/12/2021 | 138.16 |
![]() | Lương Tuấn Minh | Em ruột | DPG | 1,983,012 | 31/12/2021 | 97.17 |
![]() | Lương Xuân Mẫn | Em ruột | DPG | 1,411,524 | 31/12/2021 | 69.16 |
![]() | Lương Thị Lan | Em ruột | DPG | 572,128 | 31/12/2021 | 28.03 |
![]() | Đặng Thị Thanh Hương | Em chồng | DPG | 550,316 | 20/11/2021 | 26.97 |
![]() | Đặng Thanh Hường | Con gái | DPG | 97,491 | 14/07/2021 | 4.78 |
![]() | Huỳnh Thị Phương Dung | Em dâu | DPG | 93,568 | 31/12/2021 | 4.58 |
![]() | Đặng Thị Xuân | Em chồng | DPG | 87,591 | 12/10/2021 | 4.29 |
![]() | Lương Thị Liên | Chị gái | DPG | 15,749 | 14/07/2021 | 0.77 |
![]() | Trịnh Viết Tùy | Em rể | DPG | 9 | 31/12/2021 | 0 |