Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Nghi Huyền | _ | SPM | 11,000 | 31/12/2016 | 0.12 |
![]() | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | _ | SPM | 5,000 | 31/12/2016 | 0.06 |
![]() | Nguyễn Thị Quỳnh Như | _ | SPM | 4,000 | 31/12/2016 | 0.04 |
![]() | Nguyễn Thị Quỳnh Trân | _ | SPM | 4,000 | 28/01/2015 | 0.04 |
![]() | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | _ | SPM | 2,000 | 31/12/2016 | 0.02 |
![]() | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | _ | SPM | 290 | 31/12/2016 | 0 |